
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Thủ môn |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2009 | Al-Nasr SC U17 (UAE) | Al-Nasr Dubai | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2012 | Al-Nasr Dubai | Dabba Al-Fujairah | - | Cho thuê |
| 31-05-2013 | Dabba Al-Fujairah | Al-Nasr Dubai | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2015 | Al-Nasr Dubai | Dabba Al-Fujairah | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2016 | Dabba Al-Fujairah | Al-Wasl SC | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2022 | Al-Wasl SC | Dabba Al-Fujairah | - | Ký hợp đồng |
| 19-07-2024 | Dabba Al-Fujairah | Al-Orooba FC U21 | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| AFC Champions League participant | 1 | 18/19 |
| UAE League Cup Winner | 1 | 14/15 |