
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-01-2016 | Le Havre B | FC Sion U21 | - | Ký hợp đồng |
| 21-09-2016 | FC Sion U21 | FC Fribourg | - | Cho thuê |
| 31-12-2016 | FC Fribourg | FC Sion U21 | - | Kết thúc cho thuê |
| 18-10-2018 | FC Sion U21 | FC Sion | - | Ký hợp đồng |
| 11-01-2022 | FC Sion | Pau FC | - | Cho thuê |
| 29-06-2022 | Pau FC | FC Sion | - | Kết thúc cho thuê |
| 14-07-2022 | FC Sion | AEL Limassol | - | Ký hợp đồng |
| 12-08-2023 | AEL Limassol | Maccabi Petah Tikva FC | - | Ký hợp đồng |
| 11-03-2024 | Maccabi Petah Tikva FC | FC Karpaty Lviv | - | Ký hợp đồng |
| 11-03-2024 | FC Karpaty Lviv | Free player | - | Giải phóng |
| 30-06-2024 | FC Karpaty Lviv | Free player | - | Giải phóng |
| 20-08-2024 | FC Karpaty Lviv | Bashundhara Kings | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải ngoại hạng Bangladesh | 06-12-2024 08:30 | Mohammedan Dhaka | Bashundhara Kings | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải ngoại hạng Bangladesh | 29-11-2024 11:30 | Bashundhara Kings | Chittagong Abahani | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải ngoại hạng Israel | 21-01-2024 17:00 | Hapoel Bnei Sakhnin FC | Maccabi Petah Tikva FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải ngoại hạng Israel | 17-01-2024 17:00 | Maccabi Petah Tikva FC | Ashdod MS | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải ngoại hạng Israel | 08-01-2024 17:00 | Maccabi Petah Tikva FC | Hapoel Haifa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu