| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-07-2011 | KS Burreli | KF Luftetari | - | Ký hợp đồng |
| 29-08-2013 | KF Luftetari | Vllaznia Shkoder | - | Ký hợp đồng |
| 30-01-2014 | Vllaznia Shkoder | KF Tërbuni | - | Ký hợp đồng |
| 02-09-2014 | KF Tërbuni | KF Adriatiku Mamurras (- 2017) | - | Ký hợp đồng |
| 08-09-2015 | KF Adriatiku Mamurras (- 2017) | KF Luftetari | - | Ký hợp đồng |
| 31-07-2019 | KF Luftetari | Vllaznia Shkoder | Free | Ký hợp đồng |
| 05-01-2021 | Vllaznia Shkoder | KF Drenica Skenderaj | - | Ký hợp đồng |
| 31-08-2021 | KF Drenica Skenderaj | Flamurtari | - | Ký hợp đồng |
| 24-07-2024 | Flamurtari | AF Luftëtari | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Albanian Cup winner | 1 | 20/21 |