
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Thủ môn |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 09-08-2009 | Jászberényi FC Youth | Debreceni VSC - DLA U17 | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2011 | Debreceni VSC - DLA U17 | Debreceni VSC - DLA U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2013 | Debreceni VSC - DLA U19 | Debreceni VSC II | - | Ký hợp đồng |
| 21-07-2014 | Debreceni VSC II | Debreceni VSC | - | Ký hợp đồng |
| 21-07-2014 | Debrecen II | Debreceni VSC | - | Ký hợp đồng |
| 13-02-2016 | Debreceni VSC | Kaposvar | - | Ký hợp đồng |
| 14-05-2020 | Kaposvar | Free player | - | Giải phóng |
| 30-07-2020 | Free player | Szentlorinc SE | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2021 | Szentlorinc SE | Free player | - | Giải phóng |
| 24-10-2021 | Free player | Budaorsi SC | - | Ký hợp đồng |
| 19-07-2022 | Budaorsi SC | MTE Mosonmagyarovar | - | Ký hợp đồng |
| 31-07-2024 | Putnok FC | Füzesabony SC | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Promotion to 1st league | 1 | 18/19 |