
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2013 | Free player | Ongos FC | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2015 | Ongos FC | Highlands Park | - | Ký hợp đồng |
| 17-09-2020 | Highlands Park | Mamelodi Sundowns | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Ngoại hạng Nam Phi | 01-11-2025 13:30 | Mamelodi Sundowns | Orlando Pirates | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Phi | 13-10-2025 13:00 | Tunisia | Namibia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Liên đoàn Nam Phi | 04-10-2025 18:00 | Mamelodi Sundowns | Marumo Gallants FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Nam Phi | 27-09-2025 18:00 | Mamelodi Sundowns | Richards Bay | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Nam Phi | 24-09-2025 13:00 | Lamontville Golden Arrows | Mamelodi Sundowns | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Nam Phi | 20-09-2025 18:00 | Mamelodi Sundowns | Maritzburg United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Phi | 05-09-2025 13:00 | Namibia | Malawi | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Nam Phi | 30-08-2025 13:00 | Stellenbosch FC | Mamelodi Sundowns | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | |
| Giao hữu các CLB quốc tế | 23-08-2025 13:00 | Mamelodi Sundowns | Orlando Pirates | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giao hữu các CLB quốc tế | 16-08-2025 13:00 | Orlando Pirates | Mamelodi Sundowns | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| South African champion | 5 | 24/25 23/24 22/23 21/22 20/21 |
| Africa Cup participant | 2 | 24 19 |
| African Football League Winner | 1 | 23/24 |
| Top scorer | 4 | 22/23 22/23 21/22 19/20 |
| TM-Player of the season | 1 | 22 |
| MTN8 Cup Winner | 1 | 21/22 |
| Nedbank Cup Winner | 1 | 21/22 |