
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2014 | Dinamo Samarkand II | Dinamo Samarqand | - | Ký hợp đồng |
| 14-08-2020 | Dinamo Samarqand | Qizilqum Zarafshon | - | Ký hợp đồng |
| 29-07-2022 | Qizilqum Zarafshon | Buxoro FK | - | Ký hợp đồng |
| 23-07-2023 | Buxoro FK | Yunired Samarkand | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2023 | Yunired Samarkand | Mashal Muborak | - | Ký hợp đồng |
| 04-02-2025 | Mashal Muborak | Xorazm Urganch | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Uzbek 2nd tier Champion | 1 | 23/24 |