
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2015 | Esperance Tunis U19 | Metz | - | Ký hợp đồng |
| 23-07-2015 | Metz | RFC Seraing | - | Cho thuê |
| 29-06-2016 | RFC Seraing | Metz | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-07-2016 | Metz | Vitoria Guimaraes B | - | Ký hợp đồng |
| 29-08-2018 | Vitoria Guimaraes B | C.A.Bizertin | - | Ký hợp đồng |
| 05-12-2020 | C.A.Bizertin | Ismaily SC | - | Ký hợp đồng |
| 30-01-2022 | Ismaily SC | Modern Sport FC | - | Ký hợp đồng |
| 23-09-2022 | Modern Sport FC | Enppi | - | Ký hợp đồng |
| 30-01-2023 | Enppi | Ceramica Cleopatra FC | - | Cho thuê |
| 29-09-2023 | Ceramica Cleopatra FC | Stade tunisien | - | Ký hợp đồng |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Tunisian cup winner | 1 | 23/24 |
| Under-17 World Cup participant | 2 | 14 13 |