
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 01-07-2019 | Peamount Utd (w) | Koln (w) | - | Chuyển nhượng tự do |
| 28-07-2022 | Koln (w) | Turbine Potsdam (w) | - | Chuyển nhượng tự do |
| 01-07-2023 | Turbine Potsdam (w) | Standard Liege (w) | - | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giao hữu Quốc tế | 29-06-2025 19:00 | USA Women | Ireland Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA WNL | 03-06-2025 17:00 | Ireland Women | Slovenia Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA WNL | 30-05-2025 17:00 | Turkiye Women | Ireland Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA WNL | 08-04-2025 18:30 | Ireland Women | Greece Women | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | |
| UEFA WNL | 04-04-2025 14:00 | Greece Women | Ireland Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA WNL | 25-02-2025 17:00 | Slovenia Women | Ireland Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA WNL | 21-02-2025 19:30 | Ireland Women | Turkiye Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFACW Q | 29-11-2024 19:15 | Wales Women | Ireland Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Euro Nữ | 04-06-2024 16:30 | Sweden Women | Ireland Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Euro Nữ | 31-05-2024 18:30 | Ireland Women | Sweden Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu