STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2011 | Club Cerro Porteño U20 | Cerro Porteno | - | Ký hợp đồng |
13-08-2015 | Cerro Porteno | Club Atlético Lanús | 0.8M € | Chuyển nhượng tự do |
31-12-2016 | Club Atlético Lanús | Atlanta United | 7M € | Chuyển nhượng tự do |
30-01-2019 | Atlanta United | Newcastle United | 24M € | Chuyển nhượng tự do |
30-01-2025 | Newcastle United | Atlanta United | 9M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Major League Soccer | 18-10-2025 22:10 | Atlanta United | ![]() ![]() | DC United | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giao hữu Quốc tế | 14-10-2025 11:00 | South Korea | ![]() ![]() | Paraguay | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Thách thức Nhật Bản | 10-10-2025 10:20 | Japan | ![]() ![]() | Paraguay | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 06-10-2025 01:10 | Los Angeles FC | ![]() ![]() | Atlanta United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 27-09-2025 23:40 | New England Revolution | ![]() ![]() | Atlanta United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 20-09-2025 20:40 | Atlanta United | ![]() ![]() | San Diego FC | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 |
Major League Soccer | 13-09-2025 23:40 | Atlanta United | ![]() ![]() | Columbus Crew | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Nam Mỹ | 04-09-2025 23:30 | Paraguay | ![]() ![]() | Ecuador | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Major League Soccer | 31-08-2025 00:40 | Nashville | ![]() ![]() | Atlanta United | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Major League Soccer | 24-08-2025 20:00 | Atlanta United | ![]() ![]() | Toronto FC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
English League Cup winner | 1 | 25 |
Champions League participant | 1 | 23/24 |
Premier League Player of the Month | 1 | 22/23 |
Copa América participant | 3 | 21 19 16 |
MLS Cup Champion | 1 | 18 |
Argentinian champion | 1 | 16 |
Winner Copa Bicentenario | 1 | 15/16 |
Under-20 World Cup participant | 1 | 13 |