
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2018 | Santos de Guápiles FC Reserves | Santos De Guapiles | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2021 | Santos De Guapiles | Herediano | - | Ký hợp đồng |
| 01-01-2022 | Herediano | Santos De Guapiles | - | Cho thuê |
| 29-06-2022 | Santos De Guapiles | Herediano | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2023 | Herediano | Cartagines Deportiva SA | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải vô địch Bắc Mỹ, Trung Mỹ và vùng Caraibes | 29-10-2025 02:00 | CD Motagua | CS Cartagines | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch Bắc Mỹ, Trung Mỹ và vùng Caraibes | 22-10-2025 02:00 | CS Cartagines | CD Motagua | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải vô địch Bắc Mỹ, Trung Mỹ và vùng Caraibes | 15-08-2025 02:00 | CD Motagua | CS Cartagines | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch Costa Rica | 09-03-2024 23:00 | CS Cartagines | Puntarenas FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch Costa Rica | 22-11-2023 02:00 | Sporting FC | CS Cartagines | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch Costa Rica | 09-11-2023 02:30 | CS Herediano | CS Cartagines | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| CONCACAF Central American Cup Participant | 2 | 25 23 |
| Costa Rican Super Cup winner | 1 | 22/23 |
| World Cup participant | 1 | 22 |
| CONCACAF Champions League participant | 1 | 21/22 |