







| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí | 
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ | 
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng | 
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2016 | Gagra Tbilisi | FC Meshakhte Tkibuli | - | Ký hợp đồng | 
| 07-07-2017 | FC Meshakhte Tkibuli | WIT Georgia Tbilisi | - | Ký hợp đồng | 
| 31-12-2019 | WIT Georgia Tbilisi | Gagra Tbilisi | - | Ký hợp đồng | 
| 31-07-2022 | Gagra Tbilisi | FC Shukura Kobuleti | - | Ký hợp đồng | 
| 31-12-2022 | FC Shukura Kobuleti | Gareji Sagarejo | - | Ký hợp đồng | 
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ | 
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất | 
|---|---|---|
| Georgian 2nd Division Champion | 2 | 23/24 21/22 | 
| Georgian cup winner | 1 | 19/20 |