
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Thủ môn |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2014 | Podbeskidzie Bielsko-Biala U19 | Podbeskidzie Bielsko-Biala | - | Ký hợp đồng |
| 21-07-2016 | Podbeskidzie Bielsko-Biala | KS Legionovia Legionowo | - | Cho thuê |
| 30-12-2016 | KS Legionovia Legionowo | Podbeskidzie Bielsko-Biala | - | Kết thúc cho thuê |
| 13-07-2017 | Podbeskidzie Bielsko-Biala | Wisla Pulawy | - | Cho thuê |
| 29-06-2018 | Wisla Pulawy | Podbeskidzie Bielsko-Biala | - | Kết thúc cho thuê |
| 04-10-2018 | Podbeskidzie Bielsko-Biala | Olimpia Elblag | Free | Ký hợp đồng |
| 07-07-2020 | Olimpia Elblag | Motor Lublin | - | Ký hợp đồng |
| 08-09-2022 | Motor Lublin | Cracovia Krakow | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 25-10-2025 15:30 | Pogon Szczecin | Cracovia Krakow | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 18-10-2025 18:15 | Cracovia Krakow | Rakow Czestochowa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 04-10-2025 18:20 | Arka Gdynia | Cracovia Krakow | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 27-09-2025 18:15 | Cracovia Krakow | Gornik Zabrze | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 19-09-2025 16:00 | GKS Katowice | Cracovia Krakow | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 31-08-2025 18:15 | Cracovia Krakow | Legia Warszawa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 24-08-2025 12:45 | Piast Gliwice | Cracovia Krakow | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 15-08-2025 18:30 | Cracovia Krakow | Widzew lodz | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 12-04-2025 15:30 | Cracovia Krakow | Slask Wroclaw | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 04-04-2025 16:00 | Stal Mielec | Cracovia Krakow | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu