| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 08-08-2017 | Free player | Nilüfer Erdemli Sportif | - | Ký hợp đồng |
| 07-10-2018 | Nilüfer Erdemli Sportif | Yenisehir Belediyespor | - | Ký hợp đồng |
| 20-08-2019 | Yenisehir Belediyespor | 1923 Mustafakemalpasa SK | - | Ký hợp đồng |
| 04-07-2021 | 1923 Mustafakemalpasa SK | Samsunspor | 0.068M € | Chuyển nhượng tự do |
| 06-09-2021 | Samsunspor | Kirklarelispor | - | Cho thuê |
| 05-02-2023 | Kirklarelispor | Samsunspor | - | Kết thúc cho thuê |
| 06-02-2023 | Samsunspor | Hekimoglu Trabzon | - | Cho thuê |
| 29-06-2023 | Hekimoglu Trabzon | Samsunspor | - | Kết thúc cho thuê |
| 27-07-2023 | Samsunspor | Kirklarelispor | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải hạng Nhì Thổ Nhĩ Kỳ | 10-03-2024 11:00 | Beyoglu Yeni Carsi | Kirklarelispor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Nhì Thổ Nhĩ Kỳ | 06-03-2024 11:00 | Kirklarelispor | Altinordu | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Nhì Thổ Nhĩ Kỳ | 02-03-2024 11:00 | Nazillispor | Kirklarelispor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Nhì Thổ Nhĩ Kỳ | 25-02-2024 11:00 | Kirklarelispor | Ankaraspor FK | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Nhì Thổ Nhĩ Kỳ | 11-02-2024 11:00 | Kirklarelispor | Yeni Mersin İdmanyurdu | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Thổ Nhĩ Kỳ | 16-01-2024 10:00 | Karagumruk | Kirklarelispor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Nhì Thổ Nhĩ Kỳ | 13-01-2024 10:00 | Hekimoglu Trabzon | Kirklarelispor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Thổ Nhĩ Kỳ | 06-12-2023 11:00 | Altay Spor Kulubu | Kirklarelispor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Nhì Thổ Nhĩ Kỳ | 02-12-2023 11:00 | Serik Belediyespor | Kirklarelispor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Nhì Thổ Nhĩ Kỳ | 12-11-2023 11:00 | Kirklarelispor | Bursaspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu