
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2015 | Charity Stars FC | Liberty Professionals | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2016 | Liberty Professionals | Tema Youth | - | Cho thuê |
| 29-06-2017 | Tema Youth | Liberty Professionals | - | Kết thúc cho thuê |
| 17-05-2018 | Liberty Professionals | Accra Hearts of Oak | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2022 | Accra Hearts of Oak | Free player | - | Giải phóng |
| 08-02-2023 | Free player | King Faisal | - | Ký hợp đồng |
| 31-08-2023 | King Faisal | Bibiani Gold Stars | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Ghanasian Champion | 1 | 20/21 |