STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2020 | Rot-Weiss Essen Youth | RW Essen U17 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2021 | RW Essen U17 | Arminia Bielefeld U19 | - | Ký hợp đồng |
29-08-2023 | Arminia Bielefeld U19 | SpVgg Erkenschwick | - | Ký hợp đồng |
30-06-2024 | SpVgg Erkenschwick | TSG Hoffenheim (Youth) | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá Hạng ba Đức | 30-08-2025 14:30 | Hansa Rostock | ![]() ![]() | TSG Hoffenheim Youth | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng ba Đức | 23-08-2025 12:00 | TSG Hoffenheim Youth | ![]() ![]() | Energie Cottbus | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng ba Đức | 09-08-2025 12:00 | Alemannia Aachen | ![]() ![]() | TSG Hoffenheim Youth | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng ba Đức | 02-08-2025 12:00 | TSG Hoffenheim Youth | ![]() ![]() | Havelse | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
German Regionalliga Southwest Champion | 1 | 24/25 |