| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | - |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 28-09-2010 | Bursaspor U21 | 68 Yeni Aksaray Spor | - | Ký hợp đồng |
| 27-08-2014 | 68 Yeni Aksaray Spor | Diyarbakirspor | - | Ký hợp đồng |
| 07-01-2016 | Diyarbakirspor | Cine Madranspor | - | Cho thuê |
| 29-06-2016 | Cine Madranspor | Diyarbakirspor | - | Kết thúc cho thuê |
| 17-08-2016 | Diyarbakirspor | Aksarayspor | - | Ký hợp đồng |
| 01-07-2021 | Aksarayspor | Kutahyaspor | - | Ký hợp đồng |
| 06-09-2022 | Kutahyaspor | Yeni Mersin İdmanyurdu | - | Ký hợp đồng |
| 01-07-2023 | Yeni Mersin İdmanyurdu | Erbaaspor S | - | Ký hợp đồng |
| 01-08-2024 | Erbaaspor S | Osmaniyespor | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải hạng ba Thổ Nhĩ Kỳ | 25-02-2024 11:00 | Erbaaspor S | Sivas Dort Eylul Belediyespor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng ba Thổ Nhĩ Kỳ | 10-12-2023 11:00 | Erbaaspor S | Akhisarspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng ba Thổ Nhĩ Kỳ | 26-11-2023 11:00 | Erbaaspor S | Kusadasispor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Thổ Nhĩ Kỳ | 02-11-2023 14:30 | Konyaspor | Erbaaspor S | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Promotion to 3rd league | 1 | 23/24 |
| Turkish 4th division champion | 1 | 22/23 |