
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2019 | Ironi Nesher U19 | Ironi Nesher | - | Ký hợp đồng |
| 05-10-2020 | Ironi Nesher | Hapoel Acre FC | - | Cho thuê |
| 14-03-2021 | Hapoel Acre FC | Ironi Nesher | - | Kết thúc cho thuê |
| 25-08-2021 | Ironi Nesher | Maccabi Bnei Reineh | - | Ký hợp đồng |
| 25-08-2021 | Maccabi Bnei Reineh | Free player | - | Giải phóng |
| 30-06-2024 | Maccabi Bnei Reineh | UTA Arad | - | Ký hợp đồng |
| 21-08-2024 | UTA Arad | Maccabi Netanya | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải ngoại hạng Israel | 20-09-2025 17:00 | Maccabi Netanya | Ironi Tiberias | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải ngoại hạng Israel | 13-09-2025 16:45 | Hapoel Petah Tikva | Maccabi Netanya | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải ngoại hạng Israel | 31-08-2025 17:00 | Maccabi Tel Aviv | Maccabi Netanya | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải ngoại hạng Israel | 27-04-2025 17:15 | Maccabi Netanya | Hapoel Beer Sheva | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải ngoại hạng Israel | 05-04-2025 17:00 | Maccabi Tel Aviv | Maccabi Netanya | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải ngoại hạng Israel | 15-03-2025 13:00 | Hapoel Beer Sheva | Maccabi Netanya | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải ngoại hạng Israel | 22-02-2025 17:30 | Maccabi Netanya | Hapoel Beer Sheva | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải ngoại hạng Israel | 08-02-2025 13:00 | Maccabi Netanya | Hapoel Jerusalem | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải ngoại hạng Israel | 02-02-2025 18:15 | Hapoel Haifa | Maccabi Netanya | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải ngoại hạng Israel | 26-01-2025 18:15 | Maccabi Netanya | Hapoel Hadera | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu