STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Thủ môn |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2018 | Legia Warsaw Youth | Legia Warszawa (Youth) | - | Ký hợp đồng |
30-06-2019 | Legia Warszawa (Youth) | Legia Warszawa B | - | Ký hợp đồng |
06-10-2020 | Legia Warszawa B | Legia Warszawa | - | Ký hợp đồng |
24-02-2022 | Legia Warszawa | OKS Stomil Olsztyn | - | Cho thuê |
29-06-2022 | OKS Stomil Olsztyn | Legia Warszawa | - | Kết thúc cho thuê |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 31-08-2025 18:15 | Cracovia Krakow | ![]() ![]() | Legia Warszawa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 28-08-2025 19:00 | Legia Warszawa | ![]() ![]() | Hibernian | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 21-08-2025 19:00 | Hibernian | ![]() ![]() | Legia Warszawa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 17-08-2025 18:15 | Wisla Plock | ![]() ![]() | Legia Warszawa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Europa League | 14-08-2025 19:00 | Legia Warszawa | ![]() ![]() | AEK Larnaca | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 10-08-2025 18:15 | Legia Warszawa | ![]() ![]() | GKS Katowice | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 03-08-2025 18:15 | Legia Warszawa | ![]() ![]() | Arka Gdynia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Europa League | 31-07-2025 19:00 | Legia Warszawa | ![]() ![]() | Banik Ostrava | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Europa League | 24-07-2025 17:00 | Banik Ostrava | ![]() ![]() | Legia Warszawa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Siêu cúp Ba Lan | 13-07-2025 16:00 | Lech Poznan | ![]() ![]() | Legia Warszawa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Polish Super Cup winner | 2 | 25/26 23/24 |
Polish cup winner | 2 | 24/25 22/23 |
Conference League participant | 1 | 23/24 |
Europa League participant | 1 | 21/22 |
Polish champion | 1 | 20/21 |