
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Thủ môn |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2015 | Free player | Atlético Cocula | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2016 | Free player | Club Necaxa U19 | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2017 | Club Necaxa U19 | Club Necaxa II | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2019 | Free player | Atlético San Luis B (- 2021) | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2021 | Atlético San Luis B (- 2021) | Atletico San Luis | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2022 | Atletico San Luis | Tlaxcala FC | - | Cho thuê |
| 29-06-2023 | Tlaxcala FC | Atletico San Luis | - | Kết thúc cho thuê |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải bóng đá chuyên nghiệp siêu cúp Canada | 26-10-2025 22:10 | Cavalry FC | York United FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá chuyên nghiệp siêu cúp Canada | 22-10-2025 22:40 | HFX Wanderers FC | York United FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá chuyên nghiệp siêu cúp Canada | 18-10-2025 20:10 | Forge FC | York United FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá chuyên nghiệp siêu cúp Canada | 09-10-2025 23:40 | York United FC | Pacific FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá chuyên nghiệp siêu cúp Canada | 04-10-2025 18:15 | HFX Wanderers FC | York United FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá chuyên nghiệp siêu cúp Canada | 28-09-2025 19:10 | York United FC | Valour | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá chuyên nghiệp siêu cúp Canada | 21-09-2025 22:10 | Vancouver FC | York United FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá chuyên nghiệp siêu cúp Canada | 14-09-2025 18:10 | York United FC | Atletico Ottawa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá chuyên nghiệp siêu cúp Canada | 05-09-2025 23:40 | York United FC | Cavalry FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá chuyên nghiệp siêu cúp Canada | 01-09-2025 19:10 | HFX Wanderers FC | York United FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu