
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2019 | Deportivo Saprissa Youth | LD Alajuelense Reserves | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2020 | LD Alajuelense Reserves | AD Juventud Escazuceña | - | Cho thuê |
| 30-12-2020 | AD Juventud Escazuceña | LD Alajuelense Reserves | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-12-2020 | LD Alajuelense Reserves | Alajuelense | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Cúp Thổ Nhĩ Kỳ | 04-12-2025 12:30 | Iğdır FK | Orduspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Thổ Nhĩ Kỳ | 30-10-2025 10:30 | Bulancak | Iğdır FK | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch Bắc Mỹ, Trung Mỹ và vùng Caraibes | 22-08-2025 02:00 | Alianza San Salvador | LD Alajuelense | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Vô địch CONCACAF | 14-03-2025 02:00 | LD Alajuelense | Pumas U.N.A.M. | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch CONCACAF | 05-03-2025 01:30 | Pumas U.N.A.M. | LD Alajuelense | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch CONCACAF | 15-03-2024 00:00 | LD Alajuelense | New England Revolution | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch CONCACAF | 06-03-2024 23:00 | New England Revolution | LD Alajuelense | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch Costa Rica | 02-03-2024 02:00 | LD Alajuelense | Santos De Guapiles | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch Costa Rica | 25-02-2024 00:00 | LD Alajuelense | CS Herediano | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch Costa Rica | 21-02-2024 02:00 | LD Alajuelense | Municipal Pérez Zeledón | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Costa Rican Recopa Winner | 2 | 25/26 24/25 |
| CONCACAF Central American Cup Participant | 3 | 25 24 23 |
| Costa Rican cup winner | 2 | 24/25 23/24 |
| CONCACAF Champions League participant | 4 | 24/25 23/24 22/23 20/21 |
| CONCACAF Central American Cup Winner | 2 | 24 23 |
| Gold Cup participant | 1 | 23 |
| Player of the Tournament | 1 | 22/23 |
| Best young player | 1 | 21 |
| CONCACAF League-Winner | 1 | 20/21 |