STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
01-07-2009 | Athletic Bilbao B | Sestao River | Unknown | Chuyển nhượng tự do |
01-07-2010 | Sestao River | Celta Vigo B | Unknown | Chuyển nhượng tự do |
01-01-2011 | Celta Vigo B | Lemona | Free | Chuyển nhượng tự do |
01-07-2011 | Lemona | CD Ourense | Unknown | Chuyển nhượng tự do |
01-07-2012 | CD Ourense | GD Chaves | Free | Chuyển nhượng tự do |
16-07-2014 | GD Chaves | Pedras Salgadas | - | Cho thuê |
28-01-2015 | Pedras Salgadas | GD Chaves | - | Kết thúc cho thuê |
29-01-2015 | GD Chaves | CD Mafra | Free | Chuyển nhượng tự do |
12-11-2015 | CD Mafra | FC Pedras Rubras | Free | Chuyển nhượng tự do |
14-01-2016 | FC Pedras Rubras | SC Covilha | Unknown | Chuyển nhượng tự do |
30-08-2016 | SC Covilha | Varzim | Free | Chuyển nhượng tự do |
01-07-2017 | Varzim | Free agent | - | Chuyển nhượng tự do |
31-01-2018 | AD Fafe | Pontevedra | Free | Chuyển nhượng tự do |
12-07-2018 | Pontevedra | CD Badajoz | Free | Chuyển nhượng tự do |
13-07-2019 | CD Badajoz | Lleida | Free | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
RFEF Tây Ban Nha | 05-05-2024 10:00 | Brea | ![]() ![]() | Athletic Bilbao B | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
RFEF Tây Ban Nha | 06-04-2024 16:00 | Real Sociedad C | ![]() ![]() | Brea | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu