
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-01-2013 | Boca Juniors U20 | Akhisarspor | - | Ký hợp đồng |
| 15-01-2014 | Akhisarspor | TKI Tavsanli Linyitspor | - | Cho thuê |
| 29-06-2014 | TKI Tavsanli Linyitspor | Akhisarspor | - | Kết thúc cho thuê |
| 12-08-2014 | Akhisarspor | Club Rosario Puerto Belgrano | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2015 | Club Rosario Puerto Belgrano | Zulia FC (- 2022) | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2017 | Zulia FC (- 2022) | Cucuta Deportivo | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2018 | Cucuta Deportivo | Alianza Fútbol Club | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2020 | Alianza Fútbol Club | Deportivo Moron | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2021 | Deportivo Moron | Oriente Petrolero | - | Ký hợp đồng |
| 13-06-2022 | Oriente Petrolero | Perak FC | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải bóng đá Liga 1 Indonesia | 27-10-2025 12:00 | Persib Bandung | Persis Solo FC | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | |
| AFC Giải vô địch Champions 2 | 23-10-2025 12:15 | Persib Bandung | Selangor FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| AFC Giải vô địch Champions 2 | 01-10-2025 12:15 | Bangkok United FC | Persib Bandung | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| AFC Giải vô địch Champions 2 | 18-09-2025 12:15 | Persib Bandung | Lion City Sailors | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Liga 1 Indonesia | 12-09-2025 08:30 | Persib Bandung | Persebaya Surabaya | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Liga 1 Indonesia | 24-08-2025 08:30 | PSIM Yogyakarta | Persib Bandung | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Liga 1 Indonesia | 18-08-2025 11:30 | Persijap Jepara | Persib Bandung | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Liga 1 Indonesia | 09-08-2025 08:30 | Persib Bandung | Semen Padang | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu