
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2011 | SR Donaufeld Youth | SK Rapid Wien Youth | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2012 | SK Rapid Wien Youth | FK Austria Vienna Youth | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2012 | FK Austria Vienna Youth | Floridsdorfer AC Youth | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2017 | Floridsdorfer AC Youth | FV 1210 Wien Youth | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2018 | FV 1210 Wien Youth | FV 1210 Wien | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2019 | FV 1210 Wien | Floridsdorfer AC II | - | Ký hợp đồng |
| 31-05-2020 | Floridsdorfer AC II | Floridsdorfer AC | - | Ký hợp đồng |
| 07-02-2021 | Floridsdorfer AC | FC Mauerwerk | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2023 | FC Mauerwerk | Favoritner AC | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2024 | Favoritner AC | Neusiedl | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải bóng đá Hạng ba Áo | 08-03-2024 18:30 | Team Wiener Linien | Favoritner AC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu