
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2016 | PVF Football Academy | Cong An Ha Noi FC | - | Ký hợp đồng |
| 31-01-2017 | Cong An Ha Noi FC | Sai Gon FC (- 2022) | - | Cho thuê |
| 29-11-2020 | Sai Gon FC (- 2022) | Cong An Ha Noi FC | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-01-2021 | Cong An Ha Noi FC | PVF-CAND FC | - | Cho thuê |
| 29-09-2021 | PVF-CAND FC | Cong An Ha Noi FC | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-01-2022 | Cong An Ha Noi FC | Quang Nam | - | Cho thuê |
| 29-11-2022 | Quang Nam | Cong An Ha Noi FC | - | Kết thúc cho thuê |
| 06-01-2023 | Cong An Ha Noi FC | Ho Chi Minh City FC | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu