
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 25-01-2018 | SuperSport United Reserves | Ubuntu Cape Town FC | - | Cho thuê |
| 29-06-2018 | Ubuntu Cape Town FC | SuperSport United Reserves | - | Kết thúc cho thuê |
| 01-09-2019 | Supersport United | University of Pretoria FC | - | Cho thuê |
| 30-08-2020 | University of Pretoria FC | Supersport United | - | Kết thúc cho thuê |
| 05-10-2020 | Supersport United | Moroka Swallows FC | - | Ký hợp đồng |
| 19-06-2022 | Moroka Swallows FC | Kaizer Chiefs | - | Ký hợp đồng |
| 17-09-2023 | Kaizer Chiefs | Free player | - | Giải phóng |
| 25-02-2024 | Free player | Chippa United | - | Ký hợp đồng |
| 11-09-2024 | Chippa United | Marumo Gallants FC | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Ngoại hạng Nam Phi | 17-05-2025 13:00 | Marumo Gallants FC | Chippa United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Nam Phi | 26-04-2025 13:00 | Kaizer Chiefs | Marumo Gallants FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Nam Phi | 19-04-2025 13:00 | Marumo Gallants FC | Lamontville Golden Arrows | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Nedbank | 13-04-2025 13:00 | Orlando Pirates | Marumo Gallants FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Nam Phi | 05-04-2025 13:00 | Marumo Gallants FC | Supersport United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Nam Phi | 30-03-2025 15:30 | TS Galaxy | Marumo Gallants FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Nam Phi | 15-03-2025 13:30 | Cape Town City FC | Marumo Gallants FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Nedbank | 15-02-2025 13:00 | Marumo Gallants FC | AmaZulu | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Nam Phi | 07-02-2025 17:30 | AmaZulu | Marumo Gallants FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Nam Phi | 04-02-2025 17:30 | Richards Bay | Marumo Gallants FC | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Olympics participant | 1 | 20/21 |