
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2010 | Dungannon Swifts U18 | Dergview FC | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2015 | Dergview FC | Ballinamallard United | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2016 | Ballinamallard United | - | - | Ký hợp đồng |
| 20-02-2017 | Ballinamallard United | St. Kilda Celts | - | Ký hợp đồng |
| 30-04-2017 | - | St. Kilda Celts | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2018 | St. Kilda Celts | Ballymena United FC | - | Ký hợp đồng |
| 30-09-2020 | Ballymena United FC | Crusaders | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| UEFA Europa Conference League | 17-07-2024 18:45 | Crusaders | Caernarfon | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 11-07-2024 17:30 | Caernarfon | Crusaders | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Bắc Ireland | 09-03-2024 15:00 | Ballymena United FC | Crusaders | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Bắc Ireland | 24-02-2024 15:00 | Crusaders | Glenavon Lurgan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Bắc Ireland | 17-02-2024 15:00 | Loughgall FC | Crusaders | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Bắc Ireland | 10-02-2024 15:00 | Dungannon Swifts | Crusaders | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Bắc Ireland | 12-01-2024 19:45 | Crusaders | Larne FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Bắc Ireland | 02-01-2024 19:45 | Crusaders | Linfield FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Bắc Ireland | 30-12-2023 15:00 | Crusaders | Carrick Rangers FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Bắc Ireland | 23-12-2023 15:00 | Glenavon Lurgan | Crusaders | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Northern Irish cup winner | 1 | 22/23 |