
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2012 | Gornik Zabrze U19 | Gornik II Zabrze | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2014 | Gornik II Zabrze | Legia Warszawa B | - | Ký hợp đồng |
| 20-02-2017 | Legia Warszawa B | Rozwoj Katowice | - | Cho thuê |
| 29-06-2017 | Rozwoj Katowice | Legia Warszawa B | - | Kết thúc cho thuê |
| 21-08-2017 | Legia Warszawa B | Gryf Wejherowo | - | Cho thuê |
| 30-12-2017 | Gryf Wejherowo | Legia Warszawa B | - | Kết thúc cho thuê |
| 21-02-2018 | Legia Warszawa B | Stal Stalowa Wola | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2019 | Stal Stalowa Wola | LKS Lodz | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2023 | LKS Lodz | Stal Mielec | - | Ký hợp đồng |
| 28-01-2024 | Stal Mielec | KS Wieczysta Krakow | 0.35M € | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 18-12-2023 18:00 | Piast Gliwice | Stal Mielec | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 09-12-2023 16:30 | Cracovia Krakow | Stal Mielec | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Polish U19-Champion | 2 | 15/16 14/15 |