
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2016 | Swansea City Youth | Swansea City U18 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2018 | Swansea City U18 | Swansea City U23 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2020 | Swansea City U23 | Swansea City | - | Ký hợp đồng |
| 30-08-2021 | Swansea City | Newport County | - | Cho thuê |
| 30-05-2022 | Newport County | Swansea City | - | Kết thúc cho thuê |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải hạng 3 Anh | 18-10-2025 14:00 | Wigan Athletic | Port Vale | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 3 Anh | 11-10-2025 14:00 | Wigan Athletic | Wycombe Wanderers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Carabao Anh | 23-09-2025 18:45 | Wigan Athletic | Wycombe Wanderers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 3 Anh | 13-09-2025 14:00 | Wigan Athletic | Doncaster Rovers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 3 Anh | 06-09-2025 14:00 | Lincoln City | Wigan Athletic | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Championship | 03-05-2025 11:30 | Swansea City | Oxford United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Championship | 26-04-2025 14:00 | Millwall | Swansea City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Championship | 21-04-2025 14:00 | Queens Park Rangers | Swansea City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Championship | 18-04-2025 14:00 | Swansea City | Hull City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Championship | 12-04-2025 14:00 | Sunderland | Swansea City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu