
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2019 | Yeovil Town U18 | Wolves U23 | - | Ký hợp đồng |
| 16-02-2020 | Wolves U23 | NK Varteks Varazdin | - | Cho thuê |
| 29-06-2020 | NK Varteks Varazdin | Wolves U23 | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-01-2021 | Wolverhampton Wanderers | Johor Darul Ta'zim FC | - | Chuyển nhượng tự do |
| 29-06-2021 | Wolves U23 | Johor Darul Ta'zim FC | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| AFC Giải vô địch Champions Elite | 18-09-2024 12:00 | Shanghai Port FC | Johor Darul Ta'zim FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| AFC Champions League | 28-11-2023 10:00 | Kawasaki Frontale | Johor Darul Ta'zim FC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| AFC Champions League | 07-11-2023 12:00 | Johor Darul Ta'zim FC | Ulsan HD FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Malaysian FA Cup Winner | 3 | 24/25 22/23 21/22 |
| Malaysian Champions | 3 | 24/25 22/23 21/22 |
| AFC Champions League participant | 2 | 23/24 21/22 |
| Malaysian Supercup Winner | 2 | 22/23 21/22 |
| Malaysia Cup Winner | 1 | 22 |