
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Thủ môn |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2018 | Olympique Marseille Youth | Marseille U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2019 | Marseille U19 | OLYMPIQUE DE MARSEILLE B | - | Ký hợp đồng |
| 10-10-2019 | OLYMPIQUE DE MARSEILLE B | Marseille | - | Ký hợp đồng |
| 13-08-2024 | Marseille | Nimes | - | Cho thuê |
| 29-06-2025 | Nimes | Marseille | - | Kết thúc cho thuê |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 31-10-2025 19:00 | Montpellier Hérault SC | Rodez Aveyron | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 28-10-2025 19:30 | Clermont | Montpellier Hérault SC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 25-10-2025 12:00 | Montpellier Hérault SC | Nancy | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 18-10-2025 12:00 | USL Dunkerque | Montpellier Hérault SC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 15-09-2025 18:45 | Guingamp | Montpellier Hérault SC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 18-08-2025 18:45 | Le Mans | Montpellier Hérault SC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng ba Pháp | 09-05-2025 17:30 | Nimes | Aubagne | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng ba Pháp | 02-05-2025 17:30 | Nancy | Nimes | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng ba Pháp | 25-04-2025 17:30 | Nimes | Paris 13 Atletico | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng ba Pháp | 18-04-2025 17:30 | Le Mans | Nimes | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Africa Cup participant | 1 | 24 |
| Europa League participant | 2 | 23/24 21/22 |
| Champions League participant | 2 | 22/23 20/21 |
| World Cup participant | 1 | 22 |
| Conference League participant | 1 | 21/22 |