
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2006 | - | Wanju FC U15 | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2009 | Wanju FC U15 | Jeonju Technical High School | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2012 | Jeonju Technical High School | Dankook University | - | Ký hợp đồng |
| 05-01-2017 | Dankook University | Seongnam FC | - | Ký hợp đồng |
| 02-01-2020 | Seongnam FC | Incheon United Club | - | Ký hợp đồng |
| 20-06-2021 | Incheon United Club | Gimcheon Sangmu Football Club | - | Cho thuê |
| 30-12-2022 | Gimcheon Sangmu Football Club | Incheon United Club | - | Kết thúc cho thuê |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải K2 Hàn Quốc | 21-06-2025 10:00 | Incheon United Club | Hwaseong FC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải K2 Hàn Quốc | 15-06-2025 10:00 | Suwon Samsung Bluewings | Incheon United Club | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải K2 Hàn Quốc | 08-06-2025 10:00 | Incheon United Club | Bucheon FC 1995 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải K2 Hàn Quốc | 25-05-2025 07:30 | Incheon United Club | Jeonnam Dragons | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải K2 Hàn Quốc | 18-05-2025 07:30 | Ansan Greeners FC | Incheon United Club | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải K2 Hàn Quốc | 04-05-2025 07:30 | Incheon United Club | Gimpo FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải K2 Hàn Quốc | 26-04-2025 07:30 | Bucheon FC 1995 | Incheon United Club | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải K2 Hàn Quốc | 19-04-2025 05:00 | Incheon United Club | Cheonan City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải K2 Hàn Quốc | 13-04-2025 05:00 | Incheon United Club | Chungbuk Cheongju FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải K2 Hàn Quốc | 05-04-2025 05:00 | Hwaseong FC | Incheon United Club | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| AFC Champions League participant | 1 | 23/24 |
| Korean K League 2 Champion | 1 | 20/21 |