STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|
Chưa có dữ liệu
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Champions League Nữ | 30-08-2025 16:00 | Slavia Praha Women | ![]() ![]() | Valerenga Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League Nữ | 27-08-2025 10:00 | Slavia Praha Women | ![]() ![]() | Fomget Genclik Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League Nữ | 19-09-2024 17:00 | Galatasaray SK Women | ![]() ![]() | Slavia Praha Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Hạng Nhất nữ Anh | 15-05-2024 18:15 | Tottenham Hotspur (w) | ![]() ![]() | Chelsea FC Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Euro Nữ | 05-04-2024 16:00 | Czechia Women | ![]() ![]() | Denmark Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Hạng Nhất nữ Anh | 18-02-2024 14:00 | Tottenham Hotspur (w) | ![]() ![]() | Aston Villa Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Hạng Nhất nữ Anh | 04-02-2024 14:00 | Liverpool Women | ![]() ![]() | Tottenham Hotspur (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Hạng Nhất nữ Anh | 28-01-2024 14:00 | Tottenham Hotspur (w) | ![]() ![]() | Manchester City Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Hạng Nhất nữ Anh | 21-01-2024 18:45 | West Ham United Women | ![]() ![]() | Tottenham Hotspur (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp FA Anh, Nữ | 14-01-2024 14:00 | Tottenham Hotspur (w) | ![]() ![]() | Sheffield United Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu