| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 01-01-2013 | Vojvodina U19 | FK Donji Srem | Free | Chuyển nhượng tự do |
| 01-01-2015 | FK Donji Srem | Free agent | - | Chuyển nhượng tự do |
| 01-01-2016 | KSV Tempo | SG Rot-Weiss Frankfurt 01 | - | Chuyển nhượng tự do |
| 01-07-2016 | SG Rot-Weiss Frankfurt 01 | Unknown | Free | Chuyển nhượng tự do |
| 01-01-2017 | Unknown | KSV Tempo | Free | Chuyển nhượng tự do |
| 17-01-2017 | KSV Tempo | Watzenborn-Steinberg | Free | Chuyển nhượng tự do |
| 01-07-2018 | Watzenborn-Steinberg | FC Gießen | Unknown | Chuyển nhượng tự do |
| 01-07-2019 | FC Gießen | FC 08 Homburg | Free | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải bóng đá khu vực Đức | 16-03-2024 13:00 | Wuppertaler | SSVg Velbert | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá khu vực Đức | 09-03-2024 13:00 | Wiedenbruck | Wuppertaler | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Westphalia Cup winner | 1 | 21/22 |
| Top scorer | 1 | 18/19 |