STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
09-09-2014 | Ajax Cape Town Youth | Ajax Cape Town | - | Ký hợp đồng |
29-01-2015 | Ajax Cape Town | Supersport United | - | Cho thuê |
29-06-2015 | Supersport United | Ajax Cape Town | - | Kết thúc cho thuê |
10-08-2015 | Ajax Cape Town | AmaZulu | - | Cho thuê |
29-06-2016 | AmaZulu | Ajax Cape Town | - | Kết thúc cho thuê |
06-07-2016 | Ajax Cape Town | Richards Bay | - | Ký hợp đồng |
10-07-2017 | Richards Bay | AmaZulu | - | Ký hợp đồng |
24-08-2017 | AmaZulu | Chippa United | - | Ký hợp đồng |
30-06-2018 | Chippa United | Free player | - | Giải phóng |
19-12-2018 | Free player | AmaZulu | - | Ký hợp đồng |
07-04-2019 | AmaZulu | Free player | - | Giải phóng |
30-06-2019 | Free player | Steenberg United FC | - | Ký hợp đồng |
20-01-2020 | Steenberg United FC | Ekenas IF Fotboll | - | Ký hợp đồng |
14-01-2021 | Ekenas IF Fotboll | Chippa United | - | Ký hợp đồng |
05-08-2021 | Chippa United | Free player | - | Giải phóng |
10-02-2022 | Free player | All Stars FC | - | Ký hợp đồng |
13-10-2022 | Free player | Chippa United | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|
Chưa có dữ liệu
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu