| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2019 | Makedonija Gjorce Petrov Youth | FK Makedonija Gjorce Petrov | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2020 | FK Makedonija Gjorce Petrov | Korabi Debar | - | Cho thuê |
| 30-12-2020 | Korabi Debar | FK Makedonija Gjorce Petrov | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-12-2023 | FK Makedonija Gjorce Petrov | Besa Dobri Dol | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2024 | Besa Dobri Dol | Baskimi | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải vô địch Bắc Macedonia | 09-12-2023 12:00 | FK Rinija Gostivar | FK Makedonija Gjorce Petrov | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch Bắc Macedonia | 29-11-2023 12:00 | FK Makedonija Gjorce Petrov | Sileks | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch Bắc Macedonia | 26-11-2023 12:00 | FK Shkupi | FK Makedonija Gjorce Petrov | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch Bắc Macedonia | 29-10-2023 12:00 | FK Makedonija Gjorce Petrov | FK Tikves Kavadarci | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Macedonian cup winner | 2 | 22/23 21/22 |