
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 18-07-2021 | Arna Bjornar (w) | Valerenga (w) | - | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Champions League Nữ | 11-11-2025 20:00 | OL Lyonnes Women | VfL Wolfsburg Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Nữ Đức | 08-11-2025 13:00 | VfL Wolfsburg Women | Eintracht Frankfurt Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Nữ Đức | 04-11-2025 18:00 | Union Berlin Women | VfL Wolfsburg Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Nữ Đức | 19-10-2025 15:15 | Bayer Leverkusen Women | VfL Wolfsburg Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Champions League Nữ | 15-10-2025 16:45 | Valerenga Women | VfL Wolfsburg Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Nữ Đức | 11-10-2025 13:00 | VfL Wolfsburg Women | Bayern Munchen Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Champions League Nữ | 08-10-2025 19:00 | VfL Wolfsburg Women | Paris Saint Germain Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Nữ Đức | 14-09-2025 14:00 | VfL Wolfsburg Women | Carl Zeiss Jena Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Nữ Đức | 07-09-2025 14:00 | Hamburger SV Women | VfL Wolfsburg Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giao hữu các CLB quốc tế | 30-08-2025 12:00 | Bayern Munchen Women | VfL Wolfsburg Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Toppserien runner-up | 1 | 22 |
| NM Cupen Women winner | 1 | 21 |