STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
18-07-2021 | Arna Bjornar (w) | Valerenga (w) | - | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá Nữ Đức | 19-10-2025 15:15 | Bayer Leverkusen Women | ![]() ![]() | VfL Wolfsburg Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League Nữ | 15-10-2025 16:45 | Valerenga Women | ![]() ![]() | VfL Wolfsburg Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Nữ Đức | 11-10-2025 13:00 | VfL Wolfsburg Women | ![]() ![]() | Bayern Munchen Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League Nữ | 08-10-2025 19:00 | VfL Wolfsburg Women | ![]() ![]() | Paris Saint Germain Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Nữ Đức | 14-09-2025 14:00 | VfL Wolfsburg Women | ![]() ![]() | Carl Zeiss Jena Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Nữ Đức | 07-09-2025 14:00 | Hamburger SV Women | ![]() ![]() | VfL Wolfsburg Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giao hữu các CLB quốc tế | 30-08-2025 12:00 | Bayern Munchen Women | ![]() ![]() | VfL Wolfsburg Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Euro Nữ | 16-07-2025 19:00 | Norway Women | ![]() ![]() | Italy Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Euro Nữ | 06-07-2025 16:00 | Norway Women | ![]() ![]() | Finland Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Euro Nữ | 02-07-2025 19:00 | Switzerland Women | ![]() ![]() | Norway Women | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Toppserien runner-up | 1 | 22 |
NM Cupen Women winner | 1 | 21 |