
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2010 | Leyton Orient U18 | Leyton Orient | - | Ký hợp đồng |
| 23-01-2011 | Leyton Orient | St Albans City | - | Cho thuê |
| 23-02-2011 | St Albans City | Leyton Orient | - | Kết thúc cho thuê |
| 17-08-2011 | Leyton Orient | Histon FC | - | Cho thuê |
| 20-09-2011 | Histon FC | Leyton Orient | - | Kết thúc cho thuê |
| 21-07-2012 | Leyton Orient | Braintree Town | - | Ký hợp đồng |
| 24-08-2012 | Braintree Town | Histon FC | - | Cho thuê |
| 20-09-2012 | Histon FC | Braintree Town | - | Kết thúc cho thuê |
| 24-01-2013 | Braintree Town | Histon FC | - | Cho thuê |
| 25-02-2013 | Histon FC | Braintree Town | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2013 | Braintree Town | Histon FC | - | Ký hợp đồng |
| 22-03-2014 | Histon FC | Heidelberg United FC | - | Ký hợp đồng |
| 18-07-2017 | Heidelberg United FC | SJK Seinajoen | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2017 | SJK Seinajoen | Avondale FC | - | Ký hợp đồng |
| 18-09-2018 | Avondale FC | Newcastle Jets | - | Ký hợp đồng |
| 30-11-2020 | Newcastle Jets | Free player | - | Giải phóng |
| 25-02-2021 | Free player | Western United FC | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2021 | Western United FC | Free player | - | Giải phóng |
| 14-02-2022 | Free player | Heidelberg United FC | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2024 | Heidelberg United FC | Melbourne Knights | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Cúp bóng đá của Hiệp hội Bóng đá Úc | 28-08-2024 09:30 | Oakleigh Cannons | Heidelberg United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp bóng đá của Hiệp hội Bóng đá Úc | 07-08-2024 09:30 | Heidelberg United | Central Coast Mariners | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu