
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-01-2010 | Associação Desportiva Cabofriense (RJ) | Fênix 2005 Futebol Clube (RJ) | - | Ký hợp đồng |
| 09-08-2010 | Fênix 2005 Futebol Clube (RJ) | Volta Redonda Futebol Clube (RJ) | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2012 | Volta Redonda Futebol Clube (RJ) | Valletta FC | - | Ký hợp đồng |
| 02-08-2012 | Valletta FC | Birkirkara FC | - | Ký hợp đồng |
| 31-08-2014 | Birkirkara FC | Al-Muharraq | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2015 | Al-Muharraq | Valletta FC | - | Ký hợp đồng |
| 16-01-2017 | Valletta FC | Al-Batin | 0.05M € | Cho thuê |
| 29-06-2017 | Al-Batin | Valletta FC | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2017 | Valletta FC | Al-Batin | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2018 | Al-Batin | Al-Taawoun | - | Ký hợp đồng |
| 03-01-2019 | Al-Taawoun | Al-Batin | - | Cho thuê |
| 29-06-2019 | Al-Batin | Al-Taawoun | - | Kết thúc cho thuê |
| 14-07-2019 | Al-Taawoun | Al Fujairah Reserves | - | Ký hợp đồng |
| 19-10-2020 | Al Fujairah Reserves | Al-Muharraq | - | Ký hợp đồng |
| 12-08-2021 | Al-Muharraq | Al-Sahel Club | - | Ký hợp đồng |
| 22-07-2022 | Al-Sahel Club | Al Kholood | - | Ký hợp đồng |
| 25-01-2023 | Al Kholood | Najran SC | - | Ký hợp đồng |
| 30-08-2023 | Najran SC | Valletta FC | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2024 | Valletta FC | Free player | - | Giải phóng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải ngoại hạng Malta | 02-03-2024 13:00 | Hamrun Spartans | Valletta FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải ngoại hạng Malta | 25-02-2024 13:00 | Valletta FC | Marsaxlokk FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải ngoại hạng Malta | 09-02-2024 18:00 | Valletta FC | Birkirkara FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải ngoại hạng Malta | 16-12-2023 15:15 | Balzan FC | Valletta FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải ngoại hạng Malta | 03-12-2023 13:00 | Floriana F.C. | Valletta FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| AFC Cup Participant | 1 | 20/21 |
| AFC Cup Winner | 1 | 20/21 |
| Maltese champion | 2 | 15/16 12/13 |
| Top scorer | 1 | 13/14 |