STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-01-2012 | Toyo University | Oita Trinita | - | Ký hợp đồng |
05-01-2016 | Oita Trinita | JEF United Ichihara Chiba | - | Ký hợp đồng |
05-01-2018 | JEF United Ichihara Chiba | Tokyo Verdy | - | Ký hợp đồng |
08-01-2022 | Vegalta Sendai | - | - | Chuyển nhượng tự do |
08-01-2022 | Tokyo Verdy | Vegalta Sendai | - | Ký hợp đồng |
31-01-2024 | Vegalta Sendai | - | - | Giải nghệ |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá hạng nhì Nhật Bản | 16-09-2023 09:00 | Vegalta Sendai | ![]() ![]() | Mito Hollyhock | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng nhì Nhật Bản | 09-09-2023 10:00 | Fagiano Okayama | ![]() ![]() | Vegalta Sendai | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu