STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|
Chưa có dữ liệu
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
UEFACW Q | 29-10-2024 17:00 | Poland (w) | ![]() ![]() | Romania (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Euro Nữ | 12-07-2024 14:00 | Kazakhstan (w) | ![]() ![]() | Romania (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Euro Nữ | 04-06-2024 16:00 | Bulgaria (w) | ![]() ![]() | Romania (w) | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Euro Nữ | 31-05-2024 16:00 | Romania (w) | ![]() ![]() | Bulgaria (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Euro Nữ | 09-04-2024 16:00 | Romania (w) | ![]() ![]() | Kazakhstan (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Euro Nữ | 05-04-2024 11:00 | Armenia (w) | ![]() ![]() | Romania (w) | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA WNL | 27-10-2023 16:00 | Romania (w) | ![]() ![]() | Slovakia (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA WNL | 22-09-2023 18:15 | Croatia (w) | ![]() ![]() | Romania (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu