STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2018 | AFC Wimbledon U18 | AFC Wimbledon U21 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2019 | AFC Wimbledon U21 | Sheffield Wed U21 | - | Ký hợp đồng |
31-12-2019 | Sheffield Wed U21 | Sheffield Wednesday | - | Ký hợp đồng |
30-06-2021 | Sheffield Wednesday | Celtic FC | 0.23M € | Chuyển nhượng tự do |
30-01-2022 | Celtic FC | KV Oostende | - | Cho thuê |
29-06-2022 | KV Oostende | Celtic FC | - | Kết thúc cho thuê |
26-07-2022 | Celtic FC | KV Oostende | - | Cho thuê |
29-06-2023 | KV Oostende | Celtic FC | - | Kết thúc cho thuê |
24-07-2023 | Celtic FC | Amiens | - | Ký hợp đồng |
10-02-2025 | Amiens | FC Dallas | 3M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Major League Soccer | 05-04-2025 23:30 | Atlanta United | ![]() ![]() | FC Dallas | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 30-03-2025 00:30 | FC Dallas | ![]() ![]() | Sporting Kansas City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 23-03-2025 01:30 | Real Salt Lake | ![]() ![]() | FC Dallas | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 16-03-2025 00:35 | FC Dallas | ![]() ![]() | Vancouver Whitecaps | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 09-03-2025 01:30 | FC Dallas | ![]() ![]() | Chicago Fire | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 02-03-2025 02:30 | Colorado Rapids | ![]() ![]() | FC Dallas | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 23-02-2025 01:30 | Houston Dynamo | ![]() ![]() | FC Dallas | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 24-01-2025 19:00 | Martigues | ![]() ![]() | Amiens | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 17-01-2025 19:00 | Amiens | ![]() ![]() | Bastia | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 11-01-2025 13:00 | Paris FC | ![]() ![]() | Amiens | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Scottish champion | 1 | 21/22 |
Scottish league cup winner | 1 | 21/22 |
Europa League participant | 1 | 21/22 |