
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2016 | Shinpyeong Middle School (Chungnam) | Shinpyeong High School | - | Ký hợp đồng |
| 03-01-2020 | Shinpyeong High School | Suwon Samsung Bluewings | - | Ký hợp đồng |
| 09-01-2022 | Suwon Samsung Bluewings | Busan I Park | - | Cho thuê |
| 30-12-2022 | Busan I Park | Suwon Samsung Bluewings | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-12-2022 | Suwon Samsung Bluewings | Gyeongnam FC | - | Cho thuê |
| 19-07-2023 | Gyeongnam FC | Suwon Samsung Bluewings | - | Kết thúc cho thuê |
| 20-07-2023 | Suwon Samsung Bluewings | Gyeongnam FC | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải vô địch quốc gia Áo | 26-10-2025 16:00 | Austria Vienna | Red Bull Salzburg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Áo | 17-08-2025 15:00 | LASK Linz | Austria Vienna | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 14-08-2025 19:00 | Austria Vienna | Banik Ostrava | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Áo | 10-08-2025 15:00 | Austria Vienna | Wolfsberger AC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 07-08-2025 16:30 | Banik Ostrava | Austria Vienna | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Áo | 03-08-2025 15:00 | Grazer AK | Austria Vienna | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải K2 Hàn Quốc | 07-06-2025 10:00 | Gyeongnam FC | Hwaseong FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải K2 Hàn Quốc | 31-05-2025 10:00 | Chungbuk Cheongju FC | Gyeongnam FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải K2 Hàn Quốc | 24-05-2025 10:00 | Gyeongnam FC | Cheonan City | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải K2 Hàn Quốc | 17-05-2025 07:30 | Gyeongnam FC | Chungnam Asan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| WAFF West Asian U23 Championship winner | 1 | 23/24 |
| AFC Champions League participant | 1 | 19/20 |