
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2014 | Baltyk Koszalin U19 | Jantar Ustka | - | Ký hợp đồng |
| 16-07-2019 | Jantar Ustka | Bytovia Bytow | - | Ký hợp đồng |
| 12-08-2020 | Bytovia Bytow | Widzew lodz | - | Ký hợp đồng |
| 05-08-2021 | Widzew lodz | Arka Gdynia | - | Ký hợp đồng |
| 28-01-2025 | Arka Gdynia | KV Kortrijk | 0.7M € | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 01-12-2025 18:00 | Motor Lublin | Legia Warszawa | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 22-11-2025 13:45 | Cracovia Krakow | Motor Lublin | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 08-11-2025 16:40 | Motor Lublin | Wisla Plock | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 02-11-2025 13:45 | Lech Poznan | Motor Lublin | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 24-10-2025 18:30 | Motor Lublin | Widzew lodz | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 17-10-2025 16:00 | Motor Lublin | GKS Katowice | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 29-09-2025 18:30 | Motor Lublin | Radomiak Radom | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 21-09-2025 10:15 | Zaglebie Lubin | Motor Lublin | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 14-09-2025 10:15 | Motor Lublin | LKS Nieciecza | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 30-08-2025 18:15 | Gornik Zabrze | Motor Lublin | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Top scorer | 1 | 22/23 |