
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Thủ môn |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2018 | Brighton Hove Albion U18 | Brighton U23 | - | Ký hợp đồng |
| 27-07-2018 | Brighton U23 | Worthing | - | Cho thuê |
| 05-08-2018 | Worthing | Brighton U23 | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-08-2018 | Brighton U23 | FC Greenwich Borough | - | Cho thuê |
| 03-01-2019 | FC Greenwich Borough | Brighton U23 | - | Kết thúc cho thuê |
| 10-01-2019 | Brighton U23 | Basingstoke Town | - | Cho thuê |
| 26-04-2019 | Basingstoke Town | Brighton U23 | - | Kết thúc cho thuê |
| 23-01-2020 | Brighton U23 | Crawley Town | - | Cho thuê |
| 30-05-2020 | Crawley Town | Brighton U23 | - | Kết thúc cho thuê |
| 01-09-2020 | Brighton U23 | Crawley Town | - | Cho thuê |
| 11-01-2021 | Crawley Town | Brighton U23 | - | Kết thúc cho thuê |
| 28-07-2022 | Brighton U23 | Brighton Hove Albion | - | Ký hợp đồng |
| 23-07-2024 | Brighton Hove Albion | Milton Keynes Dons | - | Cho thuê |
| 02-02-2025 | Milton Keynes Dons | Brighton Hove Albion | - | Kết thúc cho thuê |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| ENL Cup | 11-03-2025 19:45 | Braintree Town | Brighton U21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 4 Anh | 01-02-2025 15:00 | Doncaster Rovers | Milton Keynes Dons | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 4 Anh | 18-01-2025 15:00 | Walsall | Milton Keynes Dons | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 4 Anh | 04-01-2025 15:00 | Milton Keynes Dons | Salford City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 4 Anh | 01-01-2025 15:00 | Chesterfield | Milton Keynes Dons | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 4 Anh | 29-12-2024 15:00 | Milton Keynes Dons | Crewe Alexandra | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 4 Anh | 26-12-2024 15:00 | Milton Keynes Dons | Notts County | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 4 Anh | 21-12-2024 15:00 | Newport County | Milton Keynes Dons | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 4 Anh | 14-12-2024 15:00 | Milton Keynes Dons | Gillingham | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 4 Anh | 03-12-2024 19:45 | Milton Keynes Dons | Chesterfield | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Europa League participant | 1 | 23/24 |
| Gold Cup participant | 1 | 23 |