
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-07-2011 | CF Belenenses Youth | Sporting CP Youth | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2015 | Sporting CP Youth | Sporting CP Sub-15 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2017 | Sporting CP Sub-15 | Padroense U17 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2018 | Padroense U17 | Porto Sad U17 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2019 | Porto Sad U17 | FC Porto U19 | - | Ký hợp đồng |
| 02-08-2020 | FC Porto U19 | Porto B | - | Ký hợp đồng |
| 09-02-2021 | Porto B | FC Porto | - | Ký hợp đồng |
| 20-07-2022 | FC Porto | AFC Ajax | 5M € | Chuyển nhượng tự do |
| 31-08-2023 | AFC Ajax | FC Porto | - | Cho thuê |
| 29-06-2024 | FC Porto | AFC Ajax | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2024 | AFC Ajax | FC Porto | 10M € | Chuyển nhượng tự do |
| 26-08-2024 | FC Porto | Juventus | 7M € | Cho thuê |
| 29-06-2025 | Juventus | FC Porto | - | Kết thúc cho thuê |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| VĐQG Ý | 19-10-2025 10:30 | Como | Juventus | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Âu | 14-10-2025 18:45 | Portugal | Hungary | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Ý | 05-10-2025 18:45 | Juventus | AC Milan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Champions League | 01-10-2025 19:00 | Villarreal CF | Juventus | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| VĐQG Ý | 20-09-2025 16:00 | Hellas Verona | Juventus | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Ý | 31-08-2025 16:30 | Genoa | Juventus | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Ý | 24-08-2025 18:45 | Juventus | Parma | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giao hữu các CLB quốc tế | 10-08-2025 15:30 | Borussia Dortmund | Juventus | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giao hữu các CLB quốc tế | 02-08-2025 09:00 | Juventus | A.C. Reggiana 1919 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| FIFA Club World Cup | 01-07-2025 19:00 | Real Madrid | Juventus | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Winner UEFA Nations League | 1 | 25 |
| Portuguese cup winner | 2 | 24 22 |
| Portuguese champion | 1 | 21/22 |
| Euro Under-21 runner-up | 1 | 21 |