STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
01-08-2021 | BIIK Shymkent (w) | Eibar (w) | - | Chuyển nhượng tự do |
01-08-2022 | Eibar (w) | Madrid CFF (w) | - | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Cúp Các Quốc Gia Châu Phi Nữ | 18-07-2025 16:00 | Nigeria Women | ![]() ![]() | Zambia Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Các Quốc Gia Châu Phi Nữ | 12-07-2025 19:00 | Zambia Women | ![]() ![]() | DR Congo (w) | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Các Quốc Gia Châu Phi Nữ | 09-07-2025 16:00 | Zambia Women | ![]() ![]() | Senegal (w) | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 |
NWSL Nữ | 21-06-2025 23:30 | Gotham FC (w) | ![]() ![]() | Bay FC (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
NWSL Nữ | 14-06-2025 02:00 | Bay FC (w) | ![]() ![]() | Orlando Pride (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
NWSL Nữ | 07-06-2025 23:30 | Bay FC (w) | ![]() ![]() | Portland Thorns FC (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
NWSL Nữ | 25-05-2025 00:00 | Houston Dash (w) | ![]() ![]() | Bay FC (w) | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
NWSL Nữ | 18-05-2025 02:00 | Bay FC (w) | ![]() ![]() | Angel City FC (w) | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
NWSL Nữ | 11-05-2025 16:50 | Kansas City Current (w) | ![]() ![]() | Bay FC (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
NWSL Nữ | 05-05-2025 00:05 | San Diego Wave (w) | ![]() ![]() | Bay FC (w) | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Women's Championship winner | 2 | 20 19 |