STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
01-08-2021 | BIIK Shymkent (w) | Eibar (w) | - | Chuyển nhượng tự do |
01-08-2022 | Eibar (w) | Madrid CFF (w) | - | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
NWSL Nữ | 02-09-2025 01:00 | Angel City FC Women | ![]() ![]() | Bay FC (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
NWSL Nữ | 23-08-2025 20:00 | Bay FC (w) | ![]() ![]() | Washington Spirit Women | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |
NWSL Nữ | 17-08-2025 02:00 | Bay FC (w) | ![]() ![]() | San Diego Wave Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
NWSL Nữ | 10-08-2025 18:00 | Chicago Red Stars Women | ![]() ![]() | Bay FC (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
NWSL Nữ | 03-08-2025 02:00 | Bay FC (w) | ![]() ![]() | Houston Dash Women | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Các Quốc Gia Châu Phi Nữ | 18-07-2025 16:00 | Nigeria Women | ![]() ![]() | Zambia Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Các Quốc Gia Châu Phi Nữ | 12-07-2025 19:00 | Zambia Women | ![]() ![]() | DR Congo Women | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Các Quốc Gia Châu Phi Nữ | 09-07-2025 16:00 | Zambia Women | ![]() ![]() | Senegal Women | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 |
NWSL Nữ | 21-06-2025 23:30 | Gotham FC Women | ![]() ![]() | Bay FC (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
NWSL Nữ | 14-06-2025 02:00 | Bay FC (w) | ![]() ![]() | Orlando Pride Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Women's Championship winner | 2 | 20 19 |