







| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí | 
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo | 
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng | 
|---|---|---|---|---|
| 01-08-2021 | BIIK Shymkent (w) | Eibar (w) | - | Chuyển nhượng tự do | 
| 01-08-2022 | Eibar (w) | Madrid CFF (w) | - | Chuyển nhượng tự do | 
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ | 
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| NWSL Nữ | 18-10-2025 02:00 | Bay FC (w) |   | North Carolina Courage Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| NWSL Nữ | 11-10-2025 02:30 | Seattle Reign (W) |   | Bay FC (w) | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 
| NWSL Nữ | 28-09-2025 02:00 | Bay FC (w) |   | Utah Royals Women | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 
| NWSL Nữ | 22-09-2025 00:30 | Bay FC (w) |   | Gotham FC Women | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| NWSL Nữ | 13-09-2025 21:00 | Orlando Pride Women |   | Bay FC (w) | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| NWSL Nữ | 07-09-2025 02:00 | Bay FC (w) |   | Kansas City Current Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| NWSL Nữ | 02-09-2025 01:00 | Angel City FC Women |   | Bay FC (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| NWSL Nữ | 23-08-2025 20:00 | Bay FC (w) |   | Washington Spirit Women | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 
| NWSL Nữ | 17-08-2025 02:00 | Bay FC (w) |   | San Diego Wave Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| NWSL Nữ | 10-08-2025 18:00 | Chicago Red Stars Women |   | Bay FC (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất | 
|---|---|---|
| Women's Championship winner | 2 | 20 19 |