
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 12-01-2014 | El-Kanemi Warriors | Trencin | - | Ký hợp đồng |
| 29-08-2016 | Trencin | Zulte-Waregem | - | Ký hợp đồng |
| 29-01-2019 | Zulte-Waregem | Roeselare | - | Cho thuê |
| 29-06-2019 | Roeselare | Zulte-Waregem | - | Kết thúc cho thuê |
| 20-08-2019 | Zulte-Waregem | Odense BK | - | Ký hợp đồng |
| 21-05-2020 | Odense BK | Free player | - | Giải phóng |
| 15-03-2021 | Free player | Trencin | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2023 | Trencin | Free player | - | Giải phóng |
| 31-12-2024 | Free player | Michalovce | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải vô địch quốc gia Slovakia | 24-08-2025 17:00 | Michalovce | Slovan Bratislava | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Slovakia | 09-08-2025 16:00 | Michalovce | MSK Zilina | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Slovakia | 02-08-2025 16:00 | Michalovce | KFC Komarno | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Slovakia | 11-05-2025 16:00 | Michalovce | KFC Komarno | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Slovakia | 03-05-2025 16:00 | Michalovce | MFK Skalica | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Slovakia | 26-04-2025 16:00 | MFK Ruzomberok | Michalovce | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Slovakia | 19-04-2025 16:00 | Michalovce | Trencin | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Slovakia | 01-03-2025 14:30 | FK Kosice | Michalovce | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Slovakia | 15-02-2025 15:00 | Slovan Bratislava | Michalovce | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Europa League participant | 1 | 17/18 |
| Belgian cup winner | 1 | 17 |
| Olympic Games: 3rd Place | 1 | 16 |
| Slovak champion | 2 | 15/16 14/15 |
| Slovak cup winner | 2 | 15/16 14/15 |
| Olympics participant | 1 | 15/16 |
| Under-20 World Cup participant | 1 | 13 |