STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2012 | Skonto Riga II | FS Metta II | - | Ký hợp đồng |
31-07-2013 | FS Metta II | Metta/LU Riga | - | Ký hợp đồng |
28-02-2014 | Metta/LU Riga | Jelgava | - | Ký hợp đồng |
29-02-2016 | Jelgava | FK Spartaks | - | Ký hợp đồng |
20-02-2017 | FK Spartaks | Jelgava | - | Ký hợp đồng |
08-01-2018 | Jelgava | Rigas Futbola Skola | - | Ký hợp đồng |
11-01-2019 | Rigas Futbola Skola | FK Valmiera | - | Ký hợp đồng |
30-06-2019 | FK Valmiera | Jelgava | - | Ký hợp đồng |
31-12-2019 | FC Noah Jurmala | Free player | - | Giải phóng |
30-06-2020 | Jelgava | FC Noah Jurmala | - | Ký hợp đồng |
16-03-2021 | FC Noah Jurmala | FK Atmosfera Mazeikiai | - | Ký hợp đồng |
31-12-2022 | Free player | FK PPK (- 2024) | - | Ký hợp đồng |
29-02-2024 | FK PPK (- 2024) | Leevon PPK | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|
Chưa có dữ liệu
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Latvian champion | 1 | 16 |