
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Thủ môn |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 11-03-2009 | SK Altheim Youth | SV Ried Youth | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2010 | SV Ried Youth | USV Palting Youth | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2011 | USV Palting Youth | SV Ried Youth | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2012 | SV Ried Youth | AKA SV Ried U15 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2013 | AKA SV Ried U15 | AKA SV Ried U16 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2014 | AKA SV Ried U16 | AKA SV Ried U18 | - | Ký hợp đồng |
| 31-03-2015 | AKA SV Ried U18 | SV Ried II | - | Ký hợp đồng |
| 29-10-2015 | SV Ried II | SK Altheim | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2017 | SK Altheim | Union Gurten | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2017 | Union Gurten | SV Ried | - | Chuyển nhượng tự do |
| 30-06-2024 | Union Gurten | SV Ried | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải bóng đá Hạng nhì Áo | 25-05-2025 15:00 | SV Ried | First Vienna FC 1894 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Austrian Second League Champion | 1 | 24/25 |