
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 08-01-2018 | KF Kurda | KF Llapi | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2021 | KF Llapi | Malisheva | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2022 | Malisheva | FC Feronikeli 74 | - | Ký hợp đồng |
| 02-07-2023 | FC Feronikeli 74 | KF Llapi | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2024 | KF Llapi | AC Horsens | 0.65M € | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải hạng nhất Đan Mạch | 10-04-2025 16:30 | Fredericia | AC Horsens | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng nhất Đan Mạch | 23-02-2025 14:00 | AC Horsens | Roskilde | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng nhất Đan Mạch | 24-08-2024 15:00 | AC Horsens | Vendsyssel | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng nhất Đan Mạch | 20-08-2024 16:00 | Roskilde | AC Horsens | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng nhất Đan Mạch | 16-08-2024 17:00 | AC Horsens | Kolding FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng nhất Đan Mạch | 04-08-2024 12:00 | Esbjerg | AC Horsens | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng nhất Đan Mạch | 26-07-2024 17:00 | AC Horsens | Hillerod Fodbold | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng nhất Đan Mạch | 21-07-2024 13:00 | AC Horsens | Fredericia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch bóng đá châu Âu | 21-11-2023 19:45 | Kosovo | Belarus | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải vô địch bóng đá châu Âu | 18-11-2023 19:45 | Switzerland | Kosovo | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Top scorer | 1 | 23/24 |
| Kosovo Cup Winner | 1 | 21 |